Bảng giá chỉ mang tính tham khảo quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp ĐT:...........(Mr.Trường) hoặc điền form báo giá phế liệu bên dưới. Chúng tôi sẽ liên hệ trong vòng 24h.
Tên Hàng | ĐVT | Đơn Giá (VNĐ) | Ghi Chú |
---|---|---|---|
Thùng Phi Phế Liệu | Cái | 90,000 - 160,000 | Cái |
Giấy Phế Liệu | kg | 2,500 | Đồng / kg |
Nhựa Phế Liệu | kg | 3,000 - 10,000 | Đồng / kg |
Phế Liệu Inox | Kg | 20.000 – 25.000 | Đồng / kg |
Phế Liệu Sắt | kg | 4.000 – 6.000 | Đồng / kg |
Tên Hàng | ĐVT | Đơn Giá (VNĐ) | Ghi Chú |
---|---|---|---|
10 km 1 | Km | 200.0001 | 01 tấn rác thải với cự ly vận chuyển bình quân 10 km là 200.000 đồng đối với loại xe ép rác 2 tấn; 169.000 đồng loại xe ép rác 4 tấn và 136.000 đồng loại xe ép rác 7 tấn. |
Một tấn rác thải | 10km | 257.000 | 01 tấn rác thải với cự ly vận chuyển bình quân 10 km là 300.000 đồng loại xe 1,2 tấn; 257.000 đồng loại xe 2 tấn và 276.000 đồng loại xe 4 tấn. |